Chuyển bộ gõ


Vietnamese - English dictionary

Hiển thị từ 841 đến 960 trong 991 kết quả được tìm thấy với từ khóa: d^
du côn du cư du dương du hành
du học du học sinh du kích du khách
du lãm du lịch du mục du ngoạn
du nhập du thủ du thực du thuyết du thuyền
du xích du xuân dua nịnh duỗi
duốc duối dun dun rủi
dung dung dị dung dịch dung hòa
dung lượng dung môi dung mạo dung nạp
dung nham dung nhan dung quang dung sai
dung tích dung túng dung tục dung tha
dung thân dung thứ duy duy ý chí
duy cảm duy danh duy linh duy ngã
duy nhất duy nhứt duy tâm duy tâm luận
Duy Tân duy tân duy trì duy trí
duy vật duy vật luận duyên duyên cớ
duyên dáng duyên do duyên giang duyên hải
duyên kiếp duyên nợ duyên phận duyên số
duyệt duyệt binh duyệt y
dơ đời dơ bẩn dơ dáng dơ dáy
dơi dơi muỗi dơi quạ dơi quỷ
dư âm dư đảng dư địa chí
dư ba dư dả dư dật dư giả
dư hạ dư luận dư thừa dưa
dưa đỏ dưa chuột dưa góp dưa hành
dưa hấu dưa hồng dưa lê dưa leo
dưa món dưa muối dưa tây dường
dường nào dường như dưỡng dưỡng đường
dưỡng bệnh dưỡng bịnh dưỡng dục dưỡng khí
dưỡng lão dưỡng lão viện dưỡng mẫu dưỡng nữ
dưỡng phụ dưỡng sức dưỡng sinh dưỡng thai
1 2 3 4 5 6 7 8 9 Xem tiếp

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.