Chuyển bộ gõ


French - Vietnamese Dictionary

Hiển thị từ 3121 đến 3154 trong 3154 kết quả được tìm thấy với từ khóa: d^
dynamographe dynamomètre dynamométrique dynaste
dynastie dynastique dyne dysarthrie
dyscalculie dyschromie dyscrasie dysentérique
dysenterie dysfonctionnement dysgraphie dysidrose
dyslalie dyslexie dyslexique dysménorrhée
dyspepsie dyspepsique dyspeptique dysphonie
dysplasie dyspnée dyspraxie dysprosium
dystasie dystocie dystonie dystrophie
dysurie dytique
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.