Chuyển bộ gõ


Vietnamese - French Dictionary

Hiển thị từ 241 đến 360 trong 701 kết quả được tìm thấy với từ khóa: q^
quân cấp quân cờ quân chính quân chế
quân chủ quân chủng quân cơ quân dân
quân dụng quân dịch quân giới quân hàm
quân hạm quân hiệu quân huấn quân kì
quân kỉ quân khí quân khu quân lính
quân lực quân lệnh quân luật quân lương
quân mã quân ngũ quân nhân quân nhạc
quân nhu quân pháp quân phân quân phí
quân phục quân phiệt quân phong quân kỉ quân quan
quân quản quân quyền quân sĩ quân sự hoá
quân số quân sư quân tử quân thân
quân thù quân thần quân trang quân uỷ
quân vụ quân vương quân xa quân y
quân y sĩ quân y viện quây quây quần
quây quẩy quây ráp quây tụ quãng
què què quặt quèn quèn quẹt
quèo quèo chân qué quéo
quét quét đất quét dọn quét tước
quê quê hương quê kệch quê khách
quê mùa quê nội quê ngoại quê người
quê nhà quê quán quên quên béng
quên bẵng quên khuấy quên lửng quên mình
quít quạ quạ cái quạ khoang
quạ mổ quạ quạ quạ sắt quạc
quạc quạc quạch quạnh quạnh hiu
quạnh quẽ quạnh vắng quạt quạt điện
quạt bàn quạt giấy quạt hòm quạt kéo
quạt lông quạt lúa quạt máy quạt mo
quạt nan quạt thóc quả quả đấm
quả đất quả đậu quả bàng quả báo

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.