Chuyển bộ gõ


Vietnamese - English dictionary

Hiển thị từ 1 đến 120 trong 711 kết quả được tìm thấy với từ khóa: r^
ra ra đời ra đi ra đi an
ra đi ô ra điều ra bộ ra công
ra chiều ra da ra dáng ra gì
ra giêng ra hè ra hồn ra hiệu
ra lệnh ra lịnh ra mắt ra mặt
ra mồm ra ngôi ra người ra oai
ra phết ra quân ra ràng ra rìa
ra rả ra sức ra tay ra tòa
ra trò ra trận ra tro ra tuồng
ra vào ra vẻ ra viện ra ơn
ram ram ráp ran ran rát
rang ranh ranh con ranh giới
ranh khôn ranh ma ranh mãnh ranh vặt
rao rao hàng rau rau bí
rau bẹ rau câu rau cải rau cần
rau cần tây rau cỏ rau cháo rau lê
rau má rau rút ray
rà rẫm ràn ràng ràng buộc
ràng rạng ràng rịt rành rành mạch
rành rành rành rọt rào rào đón
rào giậu rào rào rào rạo rày
rác rác mắt rác rưởi
rác tai rách rách bươm rách mướp
rách nát rách rưới rách tươm rái
rái cá rám rám nắng rán
ráng ráng sức ráo ráo hoảnh
ráo riết ráp ráp rạp rát
rát mặt rát rạt rát ruột ráy
ráy tai râm râm bụt râm mát
râm ran rân rân rát rân rấn

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.