Chuyển bộ gõ


English - Vietnamese dictionary

Hiển thị từ 2641 đến 2737 trong 2737 kết quả được tìm thấy với từ khóa: t^
twiner twinge twinkle twinkling
twirl twirp twist twister
twisty twit twitch twitter
two two-bit two-dimensional two-edged
two-engined two-faced two-handed two-legged
two-masted two-master two-phase two-piece
two-ply two-seater two-sided two-speed
two-step two-time two-way twofold
twopence twopenny twosome twould
twyer tycoon tying tyke
tymbal tympan tympana tympanic
tympanist tympanites tympanitis tympanum
type type-founder type-foundry type-metal
type-setter type-setting type-setting machine typewrite
typewriter typewriting typhlitis typhoid
typhoidal typhoon typhous typhus
typic typical typification typify
typing typist typo typographer
typographic typographical typography typoligraphy
tyrannic tyrannical tyrannicide tyrannise
tyrannize tyrannous tyranny tyrant
tyre tyre-gauge tyre-inflator tyre-lever
tyre-pump tyreless tyring tyro
tzar tzarism tzarist tzetze
tzigane
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.