Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt (English - Vietnamese Dictionary)
jonathan


/'dʤɔnəθən/

danh từ

táo jonathan (một loại táo ăn tráng miệng)

Giô-na-than (người Mỹ điển hình; dân tộc Mỹ nhân cách hoá) ((cũng) Brother jonathan)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.