|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
indécomposable
 | [indécomposable] |  | tÃnh từ | | |  | không phân tÃch được | | |  | Substance indécomposable | | | chất không phân tÃch được | | |  | Un tout indécomposable | | | má»™t toà n bá»™ không thể phân tÃch được |
|
|
|
|