|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
jeté
 | [jeté] |  | danh từ giống đực | | |  | bước nhảy (khi nhảy múa) | | |  | (thể dục) sá»± cá» bổng (cá» tạ) | | |  | dải trang trà (để trên bà n...) |  | tÃnh từ | | |  | (thân máºt) Ä‘iên, gà n | | |  | Il est complètement jeté | | | hắn hoà n toà n Ä‘iên rồi |
|
|
|
|