 | [oách] |
| |  | xem oạch |
| |  | Swell. |
| |  | Diện oách |
| | To put on one's swell clothes. |
| |  | Dapper. |
| |  | Cáºu ta trống rất oách trong bá»™ đồng phục mà u xanh |
| | He looks very dapper in his blue uniform. |
| |  | overdressed; dressed up to the nines |
| |  | trông oách quá |
| | look very chic/smart/stylish |