Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
prehensility




prehensility
[,pri:hen'siliti]
danh từ
(động vật học) khả năng cầm nắm được (của chân, đuôi)


/,pri:hen'siliti/

danh từ
(động vật học) khả năng cầm nắm được (của chân, đuôi)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.