|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
raffiné
 | [raffiné] |  | tÃnh từ | | |  | tinh chế | | |  | Sucre raffiné | | | đưá»ng tinh chế | | |  | tinh tế, tế nhị; thanh tao | | |  | Goût raffiné | | | thị hiếu thanh tao | | |  | (nghÄ©a xấu) tinh vi | | |  | Supplices raffinés | | | nhục hình tinh vi |  | Phản nghÄ©a Brut; grossier, lourd. |
|
|
|
|