|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shuffler
shuffler | ['∫ʌflə] |  | danh từ | | |  | người luôn luôn đổi chỗ | | |  | người hay thay đổi ý kiến, người hay dao động, người không có lập trường |
/'ʃʌflə/
danh từ
người luôn luôn đổi chỗ
người hay thay đổi ý kiến, người hay dao động
|
|
|
|