|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
traînasser
 | [traînasser] |  | ngoại động từ | | |  | kéo lê | | |  | Traînasser ses chaussures | | | kéo lê già y | | |  | kéo lê ra | | |  | Traînasser son travail | | | kéo lê công việc ra |  | nội động từ | | |  | đi lang thang, đi vẩn vơ | | |  | Il traînassait dans la rue | | | nó đi lang thang ngoà i phố | | |  | kéo rê (công việc) ra |
|
|
|
|