|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tringle
 | [tringle] |  | danh từ giống cái | | |  | thanh treo (màn, rèm...) | | |  | tanh | | |  | Tringle de pneumatique | | | tanh lốp xe | | |  | (kiến trúc) đường chỉ dẹt, đường tanh | | |  | se mettre la tringle | | |  | (thân mật) thắt lưng buộc bụng, chịu đựng thiếu thốn |
|
|
|
|