|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tunnel
 | [tunnel] |  | danh từ giống đực | | |  | đường hầm | | |  | Le tunnel sous la Manche | | | đường hầm dưới eo biển Măng-sơ | | |  | Percer un tunnel | | | đào một đường hầm | | |  | combat de nègres dans un tunnel | | |  | cảnh tốt tăm hỗn độn (không thể phân biệt được gì) | | |  | sortir du tunnel; voir le bout du tunnel | | |  | ra khỏi đường hầm, thoát khỏi thời kì khó khăn | | |  | tunnel aérodynamique | | |  | ống khí động lực, ống gió | | |  | tunnel à eau | | |  | đường hầm dẫn nước | | |  | tunnel de montagne | | |  | đường hầm trong núi |
|
|
|
|