|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tétanique
 | [tétanique] |  | tÃnh từ | | |  | xem tétanos | | |  | Malade tétanique | | | ngưá»i mắc bệnh uốn ván | | |  | Phénomènes tétaniques | | | hiện tượng co cứng cÆ¡ |  | danh từ | | |  | ngưá»i mắc bệnh uốn ván |
|
|
|
|