|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vernis
 | [vernis] |  | danh từ giống đực | | |  | véc ni, dầu quang | | |  | Vernis à l'alcool | | | vecni cồn, cồn vecni | | |  | Vernis isolant | | | vecni cách điện | | |  | Vernis d'imprégnation | | | vecni thấm tẩm | | |  | Vernis réfractaire | | | vecni chịu lửa | | |  | Vernis siccatif/vernis à séchage lent | | | vecni mau khô/vecni lâu khô | | |  | men trong (đồ gốm) | | |  | Vernis d'apprêt | | | sơn lót | | |  | Vernis protecteur | | | sơn phủ bảo vệ | | |  | thuốc đánh móng tay (cũng) vernis à ongles | | |  | vẻ bóng láng | | |  | Souliers d'un vernis irréprochable | | | giày bóng láng không chê vào đâu được | | |  | (nghĩa bóng) lớp sơn hào nhoáng bề ngoài; bề ngoài hào nhoáng | | |  | (thực vật học) cây sơn | | |  | vernis du japon | | | (thực vật học) cây thanh thất núi cao |
|
|
|
|