Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
villeggiatura




villeggiatura
[vi,ledʒiə'tuərə]
danh từ
chuyến nghỉ hè ở nông thôn
thời kỳ sống ở biệt thự
sự về ở nông thôn
biệt thự, vila


/vi,ledʤiə'tuərə/

danh từ
sự về ở nông thôn

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.