 | [voilà ] |
 | giới từ |
| |  | đấy, ở kia, đó là |
| |  | Le voilà |
| | anh ấy đấy |
| |  | Voilà votre livre |
| | quyển sách anh ở kia |
| |  | Voilà un brave homme |
| | đó là má»™t ngưá»i tốt |
| |  | thế là ... đấy |
| |  | Vous voilà bien content |
| | thế là ông rất vui lòng đấy |
| |  | đã |
| |  | Voilà dix ans que je ne l'ai pas vu |
| | đã mưá»i năm nay tôi không gặp anh ta |
| |  | en veux-tu en voilà |
| |  | nhiá»u vô kể |
| |  | en voilà |
| |  | thì đấy |
| |  | en voilà assez |
| |  | đủ lắm rồi |
| |  | que voilà |
| |  | đấy, như thế đấy |
| |  | voilà que |
| |  | bỗng (xảy ra) |
| |  | voilà tout |
| |  | có thế thôi, không còn gì nữa |