 | [án] |
| |  | high and narrow table; high desk |
| |  | xem vụ án |
| |  | sentence; judgement, verdict |
| |  | Phụ tình án đã rõ rà ng (truyện Kiá»u) |
| | The lover's breach of faith was plain to see |
| |  | to obstruct; to block the way; to bar |
| |  | Con đưá»ng đó đã bị án lại rồi |
| | That way is barred |