|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
élégiaque
 | [élégiaque] |  | tÃnh từ | | |  | xem élégie 1 | | |  | Poèmes élégiaques | | | thÆ¡ bi thương | | |  | bị thương, sầu thảm | | |  | Plainte élégiaque | | | lá»i rên rỉ sầu thảm |  | danh từ | | |  | nhà thÆ¡ bi thương |
|
|
|
|