|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
étalement
 | [étalement] |  | danh từ giống đực | | |  | sự bà y ra | | |  | L'étalement de papiers sur une table | | | sự bà y giấy ra bà n | | |  | sự trải ra | | |  | étalement des vacances sur quatre mois | | | sự trải ngà y nghỉ ra trong bốn tháng |
|
|
|
|