|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
éventer
 | [éventer] |  | ngoại động từ | | |  | hong gió | | |  | éventer des habits | | | hong áo ra gió | | |  | quạt cho (ai) | | |  | đảo cho khá»i hấp hÆ¡i | | |  | éventer le grain | | | đảo hạt cho khá»i hấp hÆ¡i | | |  | khám phá | | |  | éventer un complot | | | khám phá ra má»™t âm mưu | | |  | (săn bắn) đánh hÆ¡i | | |  | Le chien évente le gibier | | | chó đánh hÆ¡i con thịt | | |  | éventer la mèche | | |  | xem mèche |
|
|
|
|