|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
charismatic
tính từ
thuyết phục, lôi cuốn
charismatic | [,kæriz'mætik] |  | tính từ | | |  | có uy tín, có sức lôi cuốn quần chúng | | |  | a charismatic figure, leader, statesman | | | nhân vật, thủ lĩnh, chính khách có uy tín | | |  | (tôn giáo) có quyền lực hoặc tài năng do Chúa trời ban cho |
|
|
|
|