generation 
generation | [,dʒenə'rei∫n] |  | danh từ | | |  | sự sinh ra, sự phát sinh ra | | |  | thế hệ, đời | | |  | (điện học) sự phát điện | | |  | the generation gap | | |  | sự khác nhau về tư tưởng giữa thế hệ đi trước và thế hệ tiếp nối |
(Tech) thế hệ
sự sinh ra, sự tạo thành, thế hệ
g. of random numbers (xác suất) sự tạo ra các số ngẫu nhiên
singular g. of a ruled surface đường kỳ dị của một mặt kẻ
/,dʤenə'reiʃn/
danh từ
sự sinh ra, sự phát sinh ra
thế hệ, đời
(điện học) sự phát điện
|
|