Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
grume




grume
[gru:m]
danh từ
chất dính nhớt, chất lầy nhầy
(y học) cục máu đông


/gru:m/

danh từ
chất dính nhớt, chất lầy nhầy
(y học) cục máu đông

Related search result for "grume"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.