 | [ri'kʌrəns] |
 | danh từ |
| |  | sự trở lại (một vấn đề...) |
| |  | sự trở lại trong tâm trí |
| |  | sự tái diễn, sự xảy ra lại (sự việc) |
| |  | the recurrence of an error |
| | sự tái phạm lỗi lầm |
| |  | (y học) sự trở đi trở lại, sự phát lại (bệnh) |
| |  | the recurrence of an illness |
| | sự tái phát của một căn bệnh |
| |  | (toán học) phép truy toán |
| |  | recurrence theorem |
| | định lý truy toán |