 | [weit] |
 | danh từ |
| |  | sự chờ đợi; thời gian chờ |
| |  | we had a long wait for the bus |
| | chúng tôi mất một thời gian chờ xe búyt khá lâu |
| |  | sự rình, sự mai phục; chỗ rình, chỗ mai phục |
| |  | to lie in wait for |
| | nằm rình, mai phục |
| |  | to lay wait for |
| | bố trí mai phục; đặt bẫy |
 | nội động từ |
| |  | chờ, đợi |
| |  | to wait until (till)... |
| | ... đợi đến khi... |
| |  | please wait a bit (moment, minute) |
| | xin đợi một lát |
| |  | to wait about (around) |
| | đứng chờ lâu một chỗ |
| |  | to wait for somebody |
| | chờ ai |
| |  | to keep a person waiting |
| | bắt ai chờ đợi |
| |  | dừng xe một lát ở bên lề đường |
| |  | no waiting |
| | không dừng xe (biển báo (giao thông)) |
| |  | (+ about/around) đứng ngồi không yên (vì bồn chồn, lo lắng..) |
| |  | (+ behind) ở lại sau |
| |  | (+ in) ở nhà, đợi ở nhà (nhất là vì chờ ai) |
 | ngoại động từ |
| |  | chờ, đợi |
| |  | to wait orders |
| | đợi lệnh |
| |  | to wait one's turn |
| | đợi lượt mình |
| |  | hoãn lại, lùi lại |
| |  | don't wait dinner for me |
| | cứ ăn trước đừng đợi tôi |
| |  | (từ cổ,nghĩa cổ) theo hầu |
| |  | to wait on (upon) |
| |  | hầu hạ, phục dịch |
| |  | đến thăm (người trên mình) |
| |  | (thể dục,thể thao) bám sát (địch thủ) |
| |  | to wait up for someone |
| |  | (thông tục) thức đợi ai |
| |  | to keep somebody waiting |
| |  | làm cho ai phải đợi, làm cho ai bị chậm trễ (do mình không đúng hẹn..) |
| |  | to wait and see |
| |  | chờ xem (đợi để (xem) điều gì sẽ xảy ra trước khi hành động); kiên nhẫn |
| |  | to wait at table; wait on table |
| |  | hầu bàn (cho ai) |
| |  | wait for the cat to jump/to see which way the cat jumps |
| |  | (thông tục) đợi gió xoay chiều (không vội vàng hành động hoặc quyết định cho đến khi rõ các sự kiện chuyển biến thế nào) |
| |  | wait for it |
| |  | (thông tục) đợi đấy (dùng (như) lời cảnh cáo ai không được hành động, không được nói...) |
| |  | play a waiting game |
| |  | dùng cách hoãn binh |
| |  | to wait on somebody hand and foot |
| |  | hầu hạ từ đầu đến chân |
| |  | what are we waiting for? |
| |  | (thông tục) còn chờ gì nữa? |
| |  | what are you waiting for? |
| |  | (thông tục) anh còn chờ gì nữa? |
| |  | (just) you wait |
| |  | liệu hồn đấy (dùng khi đe doạ ai..) |
| |  | to wait on somebody |
| |  | hầu hạ, phục dịch |
| |  | thăm viếng |
| |  | to wait up (for somebody) |
| |  | thức chờ (ai) |