 | ['wɔ:kiη] |
| |  | my teacher is a walking dictionary/encyclopedia of Chinese literature |
| |  | thầy tôi là một từ điển/bách khoa thư sống về văn học Trung Hoa |
| |  | he is also a walking textbook of world history |
| |  | ông ấy cũng là quyển sách giáo khoa sống về lịch sử thế giới |
| |  | walking delegate |
| |  | đại diện công đoàn (đi xuống các cơ sở, đi gặp bọn chủ...) |
| |  | walking gentleman (lady) |
| |  | diễn viên nam (nữ) đóng vai cho có mặt (không cần tài lắm) |