wedding 
wedding | ['wediη] |  | danh từ | | |  | lễ cưới; lễ kết hôn; hôn lễ | | |  | did they invite you to their eldest son's wedding? | | | họ có mời anh đến dự đám cưới con trai cả của họ hay không? | | |  | a wedding anniversary | | | lễ kỷ niệm ngày cưới | | |  | a wedding dress | | | áo cưới | | |  | a wedding guest | | | khách dự đám cưới | | |  | a wedding present | | | đồ mừng cưới |
/'wedi /
danh từ
lễ cưới
|
|