 | [wi:k] |
 | danh từ |
| |  | (viết tắt) wk tuần, tuần lễ (thời gian bảy ngày) |
| |  | what day of the week is it? |
| | hôm nay là ngày thứ mấy trong tuần? |
| |  | what day of the week was 2 July last year? |
| | ngày 2 tháng 7 năm ngoái là ngày thứ mấy trong tuần? |
| |  | last, next, this week |
| | tuần trước, tuần tới, tuần này |
| |  | early next week |
| | đầu tuần tới |
| |  | at the end of last week |
| | cuối tuần rồi |
| |  | Sunday is the first day of the week |
| | Chủ nhật là ngày đầu tiên của một tuần |
| |  | he comes to visit us once a week |
| | mỗi tuần anh ấy đến thăm chúng tôi một lần |
| |  | a six week's holiday |
| | đợt nghỉ phép sáu tuần |
| |  | a week ago today |
| | cách đây một tuần |
| |  | three weeks ago yesterday |
| | cách hôm qua ba tuần (cách đây 22 ngày) |
| |  | they're going on holiday for two weeks |
| | họ sẽ đi nghỉ hai tuần |
| |  | I'll be away for no more than a week |
| | Tôi sẽ đi vắng không quá một tuần |
| |  | tuần (sáu ngày trừ chủ nhật) |
| |  | during the week, the road is very busy but there is very little traffic on Sundays |
| | trong tuần, đường rất nhộn nhịp nhưng ngày chủ nhật thì rất ít xe cộ qua lại |
| |  | tuần năm ngày (trừ chủ nhật và thứ bảy) |
| |  | they never have time to go to the cinema during the week |
| | trong tuần, họ không bao giờ có thì giờ đi xem chiếu bóng |
| |  | they live in Paris during the week and go to the country at the weekend |
| | trong tuần họ ở Pari, cuối tuần thì họ về quê |
| |  | thời gian làm việc trong một tuần |
| |  | a 35-hour week |
| | tuần làm việc 35 giờ |
| |  | how many lessons are there in the school week? |
| | trong một tuần ở trường có bao nhiêu tiết học? |
| |  | a week last Monday, yesterday... |
| |  | bảy ngày trước thứ hai vừa qua, trước hôm qua.. |
| |  | it was a week yesterday (that) we heard the news |
| | chúng tôi đã được biết tin đó tám hôm nay rồi |
| |  | week in, week out |
| |  | tất cả các tuần, không trừ tuần nào |
| |  | Every Sunday, week in, week out, she writes to her parents |
| | Chủ nhật nào cũng vậy, không trừ tuần nào, cô ấy đều viết thư cho bố mẹ |
| |  | week after week |
| |  | (thông tục) hết tuần này đến tuần khác |
| |  | week after week, the drought continued |
| | hạn hán kéo dài hết tuần này sang tuần khác |
| |  | this day week |
| |  | xem day |
| |  | today, tomorrow, Monday week |
| |  | bảy ngày nữa kể từ sau hôm nay, ngày mai, thứ hai |