|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fulgurant
 | [fulgurant] |  | tính từ | | |  | sáng như chớp, sáng quắc | | |  | Clarté fulgurante | | | ánh sáng quắc | | |  | Regard fulgurant | | | cái nhìn sáng quắc | | |  | nhanh như chớp | | |  | Riposte fulgurante | | | câu đập lại nhanh như chớp | | |  | đau nhói | | |  | Douleur fulgurante | | | cơn đau nhói |
|
|
|
|