Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
aerology




aerology
[eə'rɔlədʒi]
danh từ
(vật lý) môn quyển khí
(khí tượng) môn khí tượng cao không


/eə'rɔlədʤi/

danh từ
(vật lý) môn quyển khí
(khí tượng) môn khí tượng cao không

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.