Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
double glazing




danh từ
sự gắn hai lớp kính (để giữ nhiệt, cản tiếng ồn)

Related search result for "double glazing"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.