Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
double harness




double+harness
['dʌbl'hɑ:nis]
danh từ
(nghĩa bóng) cuộc sống vợ chồng
to run in double harness
đã có vợ, đã có chồng


/'dʌbl'hɑ:nis/

danh từ
(nghĩa bóng) cuộc sống vợ chồng
to run in double_harness đã có vợ, đã có chồng

Related search result for "double harness"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.