Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dunce




dunce
[dʌns]
danh từ
người tối dạ, người ngu độn
dunce's cap
mũ lừa bằng giấy (đội vào đầu những học sinh học dốt)


/dʌns/

danh từ
người tối dạ, người ngu độn !dunce's cap
mũ lừa (bằng giấy đội vào đầu những học sinh học dốt)

Related search result for "dunce"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.