Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
easterly




easterly
['i:stəli]
tính từ
đông
easterly wind
gió đông
phó từ
về hướng đông; từ hướng đông


/'i:stəli/

tính từ
đông
easterly wind gió đông

phó từ
về hướng đông; từ hướng đông

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "easterly"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.