Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
emphases




emphases
Xem emphasis


/'emfəsis/

danh từ, số nhiều emphases
sự nhấn mạnh; (ngôn ngữ học) sự nhấn giọng
tầm quan trọng
sự bối rối, sự rõ nét

Related search result for "emphases"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.