Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fort





fort
[fɔ:t]
danh từ, (quân sự)
pháo đài, công sự
vị trí phòng thủ
to hold the fort
phòng ngự, cố thủ
duy trì tình trạng sẵn có


/fɔ:t/

danh từ, (quân sự)
pháo đài, công sự
vị trí phòng thủ !to hold the fort
phòng ngự, cố thủ
duy trì tình trạng sãn c

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "fort"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.