Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
grown




grown
[groun]
động tính từ quá khứ của grow
tính từ
lớn, trưởng thành
a grown man
một người đã trưởng thành


/groun/

động tính từ quá khứ của grow

tính từ
lớn, trưởng thành
a grown man một người đã trưởng thành

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "grown"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.