Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
nutritiousness




nutritiousness
[nju:'tri∫əsnis]
danh từ
tính chất bổ; sự có chất dinh dưỡng


/nju:'triʃəsnis/

danh từ
tính chất bổ; sự có chất dinh dưỡng

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.