Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
relaxed




tính từ
thanh thản, thoải mái, không cảm thấy lo nghĩ, không cảm thấy căng thẳng



relaxed
[ri'lækst]
tính từ
thanh thản, thoải mái, không cảm thấy lo nghĩ, không cảm thấy căng thẳng
a relaxed smile
một nụ cười thoải mái


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "relax"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.