Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
subdivide




subdivide
[sʌbdi'vaid]
ngoại động từ
(to subdivide something into something) (làm cho cái gì) lại được chia thành những phần nhỏ hơn; chia nhỏ ra
Part of the building has been subdivided into offices
Một phần của toà nhà đã được chia nhỏ ra làm nhiều văn phòng



chia nhỏ

/'sʌbdi'vaid/

động từ
chia nhỏ ra

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.