Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
toast-master




toast-master
['toust'mɑ:stə]
danh từ
người tuyên bố nâng cốc chúc mừng tại bữa tiệc chính thức


/'toust,mɑ:stə/

danh từ
người tuyên bố nâng cốc chúc rượu (ở bữa tiệc)

Related search result for "toast-master"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.