Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
triumvir




triumvir
[trai'ʌmvə:]
danh từ, số nhiều triumvirs, triumviri
(sử học) thành viên của bộ tam đầu chế, thành viên của bộ tam hùng


/trai'ʌmvə:/

danh từ, số nhiều triumvirs, triumviri
(sử học) tam hùng

Related search result for "triumvir"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.