Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unreflecting




unreflecting
[,ʌnri'flektiη]
tính từ
không phản chiếu
không suy nghĩ, khinh suất


/' nri'flekti /

tính từ
không suy nghĩ, khinh suất

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.