Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vallum




vallum
['væləm]
danh từ
(sử học) bờ luỹ, thành luỹ (cổ La mã)


/'væləm/

danh từ
(sử học) bờ luỹ, thành luỹ (cổ La mã)

Related search result for "vallum"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.