Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
beaux


/bou/

(bất qui tắc) danh từ, số nhiều beaux

người đàn ông ăn diện

người hay tán gái; anh chàng nịnh đầm

người theo đuổi (một người con gái)


Related search result for "beaux"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.