Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
parity


/'pæriti/

danh từ

sự ngang hàng, sự ngang bậc

sự tương đương sự tương tự, sự giống nhau

(thương nghiệp) sự ngang giá


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "parity"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.