Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
parrot



/'pærət/

danh từ

con vẹt ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

ngoại động từ

nhắc lại như vẹt, nói như vẹt

dạy (ai...) nhắc lại như vẹt; dạy (ai...) nói như vẹt


Related search result for "parrot"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.